Chế định trách nhiệm vật chất của hợp đồng mua bán hàng hóa với thương nhân nước ngoài theo pháp luật thương mại Việt Nam : Luận văn ThS. Luật: 6 01 05 /

Khái quát chung về chế định trách nhiệm vật chất trong hợp đồng mua bán hàng hoá với thương nhân nước ngoài và trình bày các quy định về trách nhiệm vật chất của hợp đồng mua bán hàng hoá với thương nhân nước ngoài theo pháp luật thương mại Việt Nam. Nêu thực trạng thực thi chế định trách nhiệm vật...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Thị Hồng Hạnh
Đồng tác giả: Nguyễn, Bá Diến, 1956-, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Khoa Luật, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01945nam a2200289 4500
001 dlc000058722
005 20150529105048.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU050067951 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 343.597 
090 |a 343.597  |b NG-H 2005 
100 1 |a Nguyễn, Thị Hồng Hạnh 
245 1 0 |a Chế định trách nhiệm vật chất của hợp đồng mua bán hàng hóa với thương nhân nước ngoài theo pháp luật thương mại Việt Nam :  |b Luận văn ThS. Luật: 6 01 05 /  |c Nguyễn Thị Hồng Hạnh ; Ngd. : PGS.TS. Nguyễn Bá Diễn  
260 |a H. :  |b Khoa Luật,  |c 2005 
300 |a 97 tr. +  |e Đĩa mềm; Tóm tắt 
520 |a Khái quát chung về chế định trách nhiệm vật chất trong hợp đồng mua bán hàng hoá với thương nhân nước ngoài và trình bày các quy định về trách nhiệm vật chất của hợp đồng mua bán hàng hoá với thương nhân nước ngoài theo pháp luật thương mại Việt Nam. Nêu thực trạng thực thi chế định trách nhiệm vật chất trong hợp đồng mua bán hàng hoá với thương nhân nước ngoài, thấy được các vấn đề còn tồn tại, và bước đầu đưa ra những ý kiên cá nhân với mong muốn hoàn thiện hơn nữa pháp luật thương mại Việt Nam, đặc biệt là chế định trách nhiệm vật chất của hợp đồng mua bán hàng hoá với thương nhân nước ngoài 
653 |a Hàng hoá 
653 |a Hợp đồng thương mại 
653 |a Luật thương mại 
653 |a Pháp luật Việt Nam 
653 |a Thương nhân 
700 1 |a Nguyễn, Bá Diến,  |d 1956-,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1657  |d 1657 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 343_597000000000000  |7 0  |9 15561  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 343.597   |p LV001325  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV