Đa dạng sinh học, các chức năng chính và một số nhân tố tác động lên hệ sinh thái đất ngập nước khu vực Bàu Sấu (Vườn quốc gia Cát Tiên) : Luận án TS Sinh học: 1.05.20 /
Nghiên cứu cấu trúc thành phần đa dạng sinh vật, cấu trúc chức năng, chế độ thuỷ văn. Tìm hiểu các nhân tố tự nhiên và kinh tế xã hội cũng như những mối đe doạ tác động lên hệ sinh thái (HST) của HST đất ngập nước khu vực Bàu Sấu (vườn quốc gia Cát Tiên). Từ đó đề xuất những định hướng quản lý và b...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHTN,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01628nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000058721 | ||
005 | 20150529105048.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050067950 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 577.6 | ||
090 | |a 577.6 |b HO-T 2005 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Văn Thắng | |
245 | 1 | 0 | |a Đa dạng sinh học, các chức năng chính và một số nhân tố tác động lên hệ sinh thái đất ngập nước khu vực Bàu Sấu (Vườn quốc gia Cát Tiên) : |b Luận án TS Sinh học: 1.05.20 / |c Hoàng Văn Thắng ; Nghd. : GS. TS. Mai Đình Yên, GS. TSKH. Phan Nguyên Hồng |
260 | |a H. : |b ĐHKHTN, |c 2005 | ||
300 | |a 186 tr. + |e Đĩa CD - Rom; Tóm tắt | ||
520 | |a Nghiên cứu cấu trúc thành phần đa dạng sinh vật, cấu trúc chức năng, chế độ thuỷ văn. Tìm hiểu các nhân tố tự nhiên và kinh tế xã hội cũng như những mối đe doạ tác động lên hệ sinh thái (HST) của HST đất ngập nước khu vực Bàu Sấu (vườn quốc gia Cát Tiên). Từ đó đề xuất những định hướng quản lý và bảo tồn theo cách tiếp cận HST | ||
653 | |a hệ sinh thái | ||
653 | |a Khu vực Bàu Sấu | ||
653 | |a Sinh học | ||
653 | |a Đất ngập nước | ||
700 | 1 | |a Mai, Đình Yên, |d 1933-, |e Người hướng dẫn | |
700 | 1 | |a Phan, Nguyên Hồng, |d 1935-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1656 |d 1656 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 577_600000000000000 |7 0 |9 15560 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 577.6 |p LV001324 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |