Lý thuyết dao động. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1976
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02698nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000011381 | ||
005 | 20150529103933.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970012106 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 531 |2 14 | ||
090 | |a 531 |b BAB(1) 1976 | ||
094 | |a 34 | ||
095 | |a 530.13 | ||
100 | 1 | |a Babacốp, I.M. | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết dao động. |n Tập 1 / |c I.M.Babacốp ; Ngd. : Lê Xuân Cận |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1976 | ||
300 | |a 335 tr. | ||
653 | |a Chế tạo máy | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Dao động | ||
653 | |a Lý thuyết dao động | ||
700 | 1 | |a Lê, Xuân Cận, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 165 |d 165 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2185 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT000157 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2186 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT003473 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2187 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT006789 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2188 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT010105 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2189 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT013421 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2190 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT016737 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2191 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT020053 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2192 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT023369 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2193 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT026685 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2194 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT030001 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2195 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK000157 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2196 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK001157 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2197 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK002157 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2198 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK003157 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |