Học thuyết chính trị - xã hội của Nho giáo và sự thể hiện của nó ở Việt Nam : Từ thế kỷ XI đến nửa đầu thế kỷ XIX Luận án TS CNDVBC & CNDVLS 5.01.02 /
Luận án trình bày một cách có hệ thống những nội dung cơ bản trong học thuyết chính trị xã hội của Nho giáo, cũng như sự thể hiện của nó trong đời sống tinh thần của xã hội phong kiến và con người Việt Nam từ thế kỷ XI đến nửa đầu thế kỷ XIX. Tìm hiểu vai trò của Nho giáo trong tiến trình hình thành...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01782nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000057466 | ||
005 | 20150529105047.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050066670 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 181 | ||
090 | |a 181 |b NG-B 2005 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thanh Bình, |d 1956- | |
245 | 1 | 0 | |a Học thuyết chính trị - xã hội của Nho giáo và sự thể hiện của nó ở Việt Nam : |b Từ thế kỷ XI đến nửa đầu thế kỷ XIX Luận án TS CNDVBC & CNDVLS 5.01.02 / |c Nguyễn Thanh Bình ; Nghd. : GS.TS. Nguyễn Tài Thư, GS.TS. Lê Văn Quán |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2005 | ||
300 | |a 170 tr. + |e Tóm tắt; Đĩa CD-Rom | ||
520 | |a Luận án trình bày một cách có hệ thống những nội dung cơ bản trong học thuyết chính trị xã hội của Nho giáo, cũng như sự thể hiện của nó trong đời sống tinh thần của xã hội phong kiến và con người Việt Nam từ thế kỷ XI đến nửa đầu thế kỷ XIX. Tìm hiểu vai trò của Nho giáo trong tiến trình hình thành, phát triển của chế độ phong kiến Việt Nam. Trên cơ sở đó, đề tài phân tích những căn cứ, nguyên nhân chủ yếu của những đóng góp và hạn chế của Nho giáo trong thời kỳ này | ||
653 | |a Học thuyết chính trị xã hội | ||
653 | |a Nho giáo | ||
653 | |a Triết học | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Lê, Văn Quán, |d 1934-, |e Người hướng dẫn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Tài Thư, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1647 |d 1647 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 181_000000000000000 |7 0 |9 15551 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 181 |p LV001315 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |