Nghiên cứu ảnh hưởng của tính chất xúc tác trên cơ sở Zeolit đối với phản ứng chuyển hoá một số hợp chất thơm /
Trình bày tổng quan về bất ổn hoá toluen - quá trình chuyển hoá hiđrocacbon thơm quan trọng nhất trong công nghệ hoá dầu. Trình bày các phương pháp thực nghiệm : phương pháp biến tính xúc tác, phương pháp đặc trưng xúc tác, phương pháp đánh giá ảnh hưởng của tính chất xúc tác đến quá trình chuyển ho...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHTN,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01840nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000057464 | ||
005 | 20150529105047.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050066668 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 547.6 | ||
090 | |a 547.6 |b NG-N 2005 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Việt Nga | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu ảnh hưởng của tính chất xúc tác trên cơ sở Zeolit đối với phản ứng chuyển hoá một số hợp chất thơm / |c Nguyễn Thị Việt Nga ; Nghd. : GS.TSKH. Ngô Thị Thuận, PGS.TS. Trần Thị Như Mai |
260 | |a H. : |b ĐHKHTN, |c 2005 | ||
300 | |a 125 tr. + |e Đĩa CD - Rom; Tóm tắt; | ||
520 | |a Trình bày tổng quan về bất ổn hoá toluen - quá trình chuyển hoá hiđrocacbon thơm quan trọng nhất trong công nghệ hoá dầu. Trình bày các phương pháp thực nghiệm : phương pháp biến tính xúc tác, phương pháp đặc trưng xúc tác, phương pháp đánh giá ảnh hưởng của tính chất xúc tác đến quá trình chuyển hoá các hợp chất hữu cơ. Đưa ra kết quả về việc nghiên cứu đặc trưng xúc tác ở dạng H-zeolit, ảnh hưởng của tính chất xúc tác đối với phản ứng bất đối hoá toluen, ảnh hưởng của tính chất xúc tác đối với phản ứng ankyl hoá anilin | ||
653 | |a Công nghệ hoá dầu | ||
653 | |a Hoá hữu cơ | ||
653 | |a Hợp chất thơm | ||
653 | |a Phản ứng chuyển hoá | ||
700 | 1 | |a Ngô, Thị Thuận, |d 1939-, |e Người hướng dẫn | |
700 | 1 | |a Trần, Thị Như Mai, |d 1956-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1645 |d 1645 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_600000000000000 |7 0 |9 15549 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.6 |p LV001313 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |