Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở tỉnh Bến Tre /
Trình bày nội dung của quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Từ đó phân tích thực trạng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp của tỉnh Bến Tre trong những năm gần đây và những vấn đề đặt ra cần giải quyết trong những năm tới. Đề xuất phương hướn...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01709nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000056697 | ||
005 | 20150529105047.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050065877 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 338.109 597 | ||
090 | |a 338.1 |b PH-C 2004 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Văn Châu | |
245 | 1 | 0 | |a Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở tỉnh Bến Tre / |c Phạm Văn Châu ; Nghd. : TS. Nguyễn Xuân Kiên |
260 | |a H. : |b Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, |c 2004 | ||
300 | |a 108 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Trình bày nội dung của quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Từ đó phân tích thực trạng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp của tỉnh Bến Tre trong những năm gần đây và những vấn đề đặt ra cần giải quyết trong những năm tới. Đề xuất phương hướng và giải pháp nhằm thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở tỉnh Bến Tre. Góp phần hoàn thiện cơ cấu kinh tế của tỉnh theo hướng cơ cấu kinh tế nông-công nghiệp-dịch vụ | ||
653 | |a Bến Tre | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Kinh tế nông nghiệp | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Kiên, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1634 |d 1634 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_109000000000000_597 |7 0 |9 15538 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.109 597 |p LV001302 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |