Sở hữu tư liệu sản xuất trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : Luận văn ThS Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử : 5.01.02 /
Trên cơ sở những quan điểm cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề sở hữu, luận văn trình bày một số vấn đề lý luận về sở hữu, sở hữu tư liệu sản xuất và những nhân tố tác động đến quá trình hình thành, biến đổi của chế độ sở hữu về tư liệu sản xuất trong nền kinh tế. Phân...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01871nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000056686 | ||
005 | 20150529105046.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050065866 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.434 6 | ||
090 | |a 335.4346 |b NG-H 2004 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Huyền | |
245 | 1 | 0 | |a Sở hữu tư liệu sản xuất trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : |b Luận văn ThS Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử : 5.01.02 / |c Nguyễn Thị Huyền ; Nghd. : TS. Phạm Văn Sinh |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2004 | ||
300 | |a 93 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Trên cơ sở những quan điểm cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề sở hữu, luận văn trình bày một số vấn đề lý luận về sở hữu, sở hữu tư liệu sản xuất và những nhân tố tác động đến quá trình hình thành, biến đổi của chế độ sở hữu về tư liệu sản xuất trong nền kinh tế. Phân tích quá trình biến đổi của chế độ sở hữu xã hội chủ nghĩa trong thời kỳ đổi mới và những biểu hiện đặc trưng của chế độ sở hữu tư liệu sản xuất trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay | ||
653 | |a Kinh tế thị trường | ||
653 | |a Sở hữu | ||
653 | |a Triết học Mác-Lênin | ||
653 | |a Tư liệu sản xuất | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Phạm, Văn Sinh, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1625 |d 1625 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_434000000000000_6 |7 0 |9 15529 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.434 6 |p LV001293 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |