Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH & GDCN,
1991
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02805nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000011105 | ||
005 | 20150529103931.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980011692 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.922 |2 14 | ||
090 | |a 495.922 |b MA-C 1991 | ||
094 | |a 81(1) | ||
095 | |a 4(V)(075) | ||
095 | |a 40 | ||
100 | 1 | |a Mai, Ngọc Chừ, |d 1950- | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / |c Mai Ngọc Chử, Hoàng Trọng Phiến, Vũ Đức Nghiệu |
260 | |a H. : |b ĐH & GDCN, |c 1991 | ||
300 | |a 341tr. | ||
653 | |a Ngôn ngữ học | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Trọng Phiến, |d 1934- | |
700 | 1 | |a Vũ, Đức Nghiệu, |d 1954- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 162 |d 162 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 2143 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT000154 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 2144 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT003470 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 2145 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT006786 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 2146 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT010102 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 2147 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT013418 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 2148 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT016734 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 2149 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT020050 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 2150 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT023366 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 2151 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT026682 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 2152 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT029998 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 2153 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p TK000154 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 2154 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p TK001154 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 2155 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p TK002154 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 2156 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p TK003154 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |