Thời, thể và các phương tiện biểu hiện trong tiếng Việt : Luận án TS Ngôn ngữ học: 5.04.08 /
Trình bày đặc điểm cơ bản của các phạm trù thời và thể để vận dụng vào tiếng Việt. Khái quát những chặng đường nghiên cứu thời và thể tiếng Việt từ trước đến nay. Miêu tả cụ thể các phương tiện biểu thị ý nghĩa thời, thể tiếng Việt trên phương diện ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng, dựa vào những ngữ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01977nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000055488 | ||
005 | 20150529105046.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050064651 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.922 3 | ||
090 | |a 495.922 3 |b TR-P 2005 | ||
094 | |a 81.721.2 | ||
100 | 1 | |a Trần, Kim Phượng | |
245 | 1 | 0 | |a Thời, thể và các phương tiện biểu hiện trong tiếng Việt : |b Luận án TS Ngôn ngữ học: 5.04.08 / |c Trần Kim Phượng ; Nghd. : GS.TS. Nguyễn Minh Tuyết, TS. Lê Đông |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2005 | ||
300 | |a 212 tr. + |e Tóm tắt; Đĩa CD - Rom | ||
520 | |a Trình bày đặc điểm cơ bản của các phạm trù thời và thể để vận dụng vào tiếng Việt. Khái quát những chặng đường nghiên cứu thời và thể tiếng Việt từ trước đến nay. Miêu tả cụ thể các phương tiện biểu thị ý nghĩa thời, thể tiếng Việt trên phương diện ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng, dựa vào những ngữ liệu thu được từ các loại hình văn bản tiếng Việt, từ lời ăn tiếng nói hàng ngày của người Việt. Góp phần giải quyết các vấn đề thời và thể của tiếng Việt với tư cách là những phạm trù ngữ pháp. Góp thêm những căn cứ khoa học để biên soạn sách giáo khoa, đặc biệt là sách dạy tiếng Việt cho người nước ngoài trong phạm vi những vấn đề liên quan đến thời, thể và các phó từ chỉ thời và thể | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Ngữ pháp tiếng Việt | ||
700 | 1 | |a Lê, Đông |e Người hướng dẫn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Minh Tuyết, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1610 |d 1610 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000_3 |7 0 |9 15514 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 3 |p LV001278 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |