Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : Dùng cho các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm /
Giáo trình giới thiệu các hiện tượng và quy luật tâm lý theo các lứa tuổi, qua đó nêu lên nguyên nhân, động lực của sự phát triển tâm lý cùng những đặc trưng tâm lý qua các giai đoạn phát triển và ảnh hưởng của tác động sư phạm lên trên các lứa...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02747nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000009858 | ||
005 | 20150529103930.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980010419 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
094 | |a 88.94z73 | ||
095 | |a 156.3(075) | ||
100 | 1 | |a Lê Văn Hồng | |
245 | |a Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : |b Dùng cho các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm / |c Lê Văn Hồng,... | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1997 | ||
300 | |a 242tr. | ||
520 | |a Giáo trình giới thiệu các hiện tượng và quy luật tâm lý theo các lứa tuổi, qua đó nêu lên nguyên nhân, động lực của sự phát triển tâm lý cùng những đặc trưng tâm lý qua các giai đoạn phát triển và ảnh hưởng của tác động sư phạm lên trên các lứa | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Tâm lý | ||
653 | |a Tâm lý học lứa tuổi | ||
653 | |a Tâm lý học sư phạm | ||
700 | 1 | |a Lê Văn Hồng | |
700 | 1 | |a Nguyễn Văn Thàng | |
700 | 1 | |a Ngọc Lan | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 160 |d 160 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2115 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT000152 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2116 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT003468 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2117 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT006784 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2118 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT010100 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2119 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT013416 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2120 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT016732 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2121 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT020048 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2122 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT023364 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2123 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT026680 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2124 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT029996 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2125 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK000152 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2126 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK001152 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2127 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK002152 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2128 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK003152 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |