Đảng bộ tỉnh Hưng Yên lãnh đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá giai đoạn 1997 - 2003 : Luận văn ThS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : 5.03.16 /
Trình bày quá trình Đảng bộ Hưng Yên vận dụng đường lối của Đảng để lãnh đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế địa phương từ 1997-2003, chỉ rõ thành tựu, hạn chế và nguyên nhân của quá trình đó. Tổng kết một số kinh nghiệm trong lãnh đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Đảng bộ Hưng Yên làm cơ sở cho việc h...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01645nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000055254 | ||
005 | 20150529105045.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050064417 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 324.259 707 5 | ||
090 | |a 324.2597075 |b ĐA-V 2004 | ||
094 | |a 66.61(1) | ||
100 | 1 | |a Đào, Thị Vân | |
245 | 1 | 0 | |a Đảng bộ tỉnh Hưng Yên lãnh đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá giai đoạn 1997 - 2003 : |b Luận văn ThS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : 5.03.16 / |c Đào Thị Vân ; Nghd. : TS. Phạm Xuân Mỹ |
260 | |a H. : |b Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, |c 2004 | ||
300 | |a 113 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Trình bày quá trình Đảng bộ Hưng Yên vận dụng đường lối của Đảng để lãnh đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế địa phương từ 1997-2003, chỉ rõ thành tựu, hạn chế và nguyên nhân của quá trình đó. Tổng kết một số kinh nghiệm trong lãnh đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Đảng bộ Hưng Yên làm cơ sở cho việc hoạch định công tác này trong thời gian tới. | ||
653 | |a Chuyển dịch cơ cấu kinh tế | ||
653 | |a Lịch sử Đảng | ||
653 | |a Đảng bộ Hưng Yên | ||
700 | 1 | |a Phạm, Xuân Mỹ, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1594 |d 1594 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259000000000000_707_5 |7 0 |9 15498 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.259 707 5 |p LV001262 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |