Chuẩn giáo viên trung học phổ thông và những biện pháp quản lý chủ yếu nhằm đạt chuẩn giáo viên THPT trong giai đoạn hiện nay : trên cơ sở nghiên cứu giáo viên THPT ở Tp. Hải Phòng /
Hệ thống hoá các vấn đề xây dựng đội ngũ giáo viên trung học phổ thông (THPH). Bước đầu xây dựng chuẩn giáo viên THPT về kỹ năng sư phạm, đối chiếu thực trạng đội ngũ giáo viên ở thành phổ Hải Phòng cũng như đánh giá giáo viên THPT hiện nay với chuẩn về kỹ năng sư phạm. Từ đó đề xuất một số biện phá...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Sư phạm,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01628nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000055202 | ||
005 | 20150529105044.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050064363 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 373.597 | ||
090 | |a 373.597 |b NG-Đ 2004 | ||
094 | |a 74.2 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Bá Đôn | |
245 | 1 | 0 | |a Chuẩn giáo viên trung học phổ thông và những biện pháp quản lý chủ yếu nhằm đạt chuẩn giáo viên THPT trong giai đoạn hiện nay : |b trên cơ sở nghiên cứu giáo viên THPT ở Tp. Hải Phòng / |c Nguyễn Bá Đôn ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
260 | |a H. : |b Khoa Sư phạm, |c 2004 | ||
300 | |a 116 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Hệ thống hoá các vấn đề xây dựng đội ngũ giáo viên trung học phổ thông (THPH). Bước đầu xây dựng chuẩn giáo viên THPT về kỹ năng sư phạm, đối chiếu thực trạng đội ngũ giáo viên ở thành phổ Hải Phòng cũng như đánh giá giáo viên THPT hiện nay với chuẩn về kỹ năng sư phạm. Từ đó đề xuất một số biện pháp quản lý chủ yếu để đạt chuẩn giáo viên THPT về kỹ năng sư phạm | ||
653 | |a Chuẩn hoá giáo viên | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Hải Phòng | ||
653 | |a Phổ thông trung học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Mỹ Lộc, |e Ngườì hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1592 |d 1592 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_597000000000000 |7 0 |9 15496 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.597 |p LV001260 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |