Dẫn luận ngôn ngữ học /
Giới thiệu những khái niệm cơ bản và quan trọng nhất của ngôn ngữ học, phản ánh những thành tựu mới của ngôn ngữ học thế giới, đặc biệt là các ngôn ngữ Đông nam á cùng loại hình với tiếng Việt
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1995
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02959nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000009847 | ||
005 | 20150529103929.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980010401 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 410 |2 14 | ||
090 | |a 410 |b DAN 1995 | ||
094 | |a 81.72.12 | ||
095 | |a 4V(075) | ||
245 | 0 | 0 | |a Dẫn luận ngôn ngữ học / |c Cb.: Nguyễn Thiện Giáp ... [et al.]. |
250 | 0 | 0 | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1995 | ||
300 | |a 324 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu những khái niệm cơ bản và quan trọng nhất của ngôn ngữ học, phản ánh những thành tựu mới của ngôn ngữ học thế giới, đặc biệt là các ngôn ngữ Đông nam á cùng loại hình với tiếng Việt | ||
653 | |a Dẫn luận | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thiện Giáp, |d 1944- , |e chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 159 |d 159 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2101 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT000151 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2102 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT003467 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2103 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT006783 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2104 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT010099 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2105 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT013415 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2106 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT016731 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2107 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT020047 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2108 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT023363 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2109 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT026679 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2110 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT029995 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2111 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p TK000151 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2112 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p TK001151 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2113 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p TK002151 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2114 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p TK003151 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |