Một số biện pháp quản lý chủ yếu nhằm đảm bảo chất lượng đào tạo bác sĩ đa khoa hệ chính quy tại trường Đại học Y Hải Phòng /
Nêu cơ sở lý luận và thực tiễn của công tác quản lí quá trình đào tạo bác sĩ đa khoa hệ chính quy tại trường Đại học Y Hải Phòng. Đánh giá thực trạng chất lượng công tác đào tạo bác sỹ đa khoa về kiến thức, thái độ, kỹ năng so với chuẩn đào tạo. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của quy trình đào tạo. Đề...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Sư phạm,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01766nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000055189 | ||
005 | 20150529105044.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050064350 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 378.1 | ||
090 | |a 378.1 |b NG-K 2004 | ||
094 | |a 74.8 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Khải | |
245 | 1 | 0 | |a Một số biện pháp quản lý chủ yếu nhằm đảm bảo chất lượng đào tạo bác sĩ đa khoa hệ chính quy tại trường Đại học Y Hải Phòng / |c Nguyễn Văn Khải ; Nghd. : GS. Nguyễn Đức Chính |
260 | |a H. : |b Khoa Sư phạm, |c 2004 | ||
300 | |a 93 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Nêu cơ sở lý luận và thực tiễn của công tác quản lí quá trình đào tạo bác sĩ đa khoa hệ chính quy tại trường Đại học Y Hải Phòng. Đánh giá thực trạng chất lượng công tác đào tạo bác sỹ đa khoa về kiến thức, thái độ, kỹ năng so với chuẩn đào tạo. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của quy trình đào tạo. Đề xuất một số biện pháp quản lí để đảm bảo chất lượng đào tạo :đổi mới quy trình đào tạo, quản lí đào tạo theo mục tiêu, bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn, sư phạm và một số biện pháp quản lí hoạt động học tập của sinh viên | ||
653 | |a Bác sĩ đa khoa | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Hải Phòng | ||
653 | |a Đại học Y | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đức Chính, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1582 |d 1582 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 378_100000000000000 |7 0 |9 15486 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 378.1 |p LV001250 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |