Vấn đề xây dựng ý thức bảo vệ môi trường cho đồng bào các dân tộc miền núi phía bắc nước ta hiện nay : Luận văn ThS CNDVBC&CNDVLS : 5.01.02 /
Thông qua việc phân tích những vấn đề môi trường đặt ra, luận văn góp phần làm rõ thêm sự yếu kém trong ý thức của đồng bào các dân tộc miền núi phía bắc đối với yêu cầu bảo vệ môi trường và một số nguyên nhân dẫn đến tình trạng đó. Đưa ra luận chứng cho một số giải pháp cơ bản nhằm xây dựng ý thức...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01678nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000055142 | ||
005 | 20150529105042.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050064301 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.434 6 | ||
090 | |a 335.4346 |b DU-T 2004 | ||
094 | |a 15 | ||
100 | 1 | |a Dương, Công Tý | |
245 | 1 | 0 | |a Vấn đề xây dựng ý thức bảo vệ môi trường cho đồng bào các dân tộc miền núi phía bắc nước ta hiện nay : |b Luận văn ThS CNDVBC&CNDVLS : 5.01.02 / |c Dương Công Tý ; Nghd. : PGS.TS. Phạm Thị Ngọc Trầm |
260 | |a H. : |b Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, |c 2004 | ||
300 | |a 82 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Thông qua việc phân tích những vấn đề môi trường đặt ra, luận văn góp phần làm rõ thêm sự yếu kém trong ý thức của đồng bào các dân tộc miền núi phía bắc đối với yêu cầu bảo vệ môi trường và một số nguyên nhân dẫn đến tình trạng đó. Đưa ra luận chứng cho một số giải pháp cơ bản nhằm xây dựng ý thức bảo vệ cho đồng bào dân tộc các tỉnh miền núi phía bắc nước ta hiện nay. | ||
653 | |a Bảo vệ môi trường | ||
653 | |a Miền núi phía bắc | ||
653 | |a Triết học Mác-Lênin | ||
653 | |a Đồng bào dân tộc | ||
700 | 1 | |a Phạm, Thị Ngọc Trầm, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1562 |d 1562 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_434000000000000_6 |7 0 |9 15466 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.434 6 |p LV001230 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |