Phương pháp luận nghiên cứu khoa học : giáo trình dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh /
Giới thiệu phương pháp luận nghiên cứu khoa học, những cơ sở đánh giá mộ công trình nghiên cứu khoa học và hướng dẫn thực hiện luận án theo quy đinhj của Bộ giáo dục và đào tạo
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02983nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000009679 | ||
005 | 20150529103926.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980010222 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 001.4 |2 14 | ||
090 | |a 001.4 |b PH-V 1997 | ||
094 | |a 72.5 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Viết Vượng | |
245 | 1 | 0 | |a Phương pháp luận nghiên cứu khoa học : |b giáo trình dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh / |c Phạm Viết Vượng |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1997 | ||
300 | |a 171 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu phương pháp luận nghiên cứu khoa học, những cơ sở đánh giá mộ công trình nghiên cứu khoa học và hướng dẫn thực hiện luận án theo quy đinhj của Bộ giáo dục và đào tạo | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Khoa học | ||
653 | |a Nghiên cứu khoa học | ||
653 | |a Phương pháp luận | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 155 |d 155 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 2045 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT000147 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 2046 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT003463 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 2047 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT006779 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 2048 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT010095 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 2049 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT013411 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 2050 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT016727 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 2051 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT020043 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 2052 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT023359 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 2053 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT026675 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 2054 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT029991 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 2055 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p TK000147 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 2056 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p TK001147 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 2057 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p TK002147 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 2058 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p TK003147 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |