Nâng cao năng lực tư duy lý luận cho đội ngũ sỹ quan chỉ huy ở đồn biên phòng trong giai đoạn hiện nay : Luận văn ThS CNDVBC&CNDVLS : 5.01.02 /
Phân tích vai trò của năng lực tư duy lý luận đối với hoạt động lãnh đạo, chỉ huy của người sĩ quan chỉ huy ở các đồn biên phòng. Đi sâu nghiên cứu thực trạng năng lực tư duy lý luận của đội ngũ sĩ quan chỉ huy ở các đồn biên ơhòng từ 1996 đến nay. Chỉ ra những nguyên nhân và giải pháp để nâng cao...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01689nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000055052 | ||
005 | 20150529105041.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050064209 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.434 6 | ||
090 | |a 335.434 6 |b VU-H 2004 | ||
094 | |a 15 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Ngọc Hoằng | |
245 | 1 | 0 | |a Nâng cao năng lực tư duy lý luận cho đội ngũ sỹ quan chỉ huy ở đồn biên phòng trong giai đoạn hiện nay : |b Luận văn ThS CNDVBC&CNDVLS : 5.01.02 / |c Vũ Ngọc Hoằng ; Nghd. : TS. Hồ Trọng Hoài |
260 | |a H. : |b Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, |c 2004 | ||
300 | |a 85 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Phân tích vai trò của năng lực tư duy lý luận đối với hoạt động lãnh đạo, chỉ huy của người sĩ quan chỉ huy ở các đồn biên phòng. Đi sâu nghiên cứu thực trạng năng lực tư duy lý luận của đội ngũ sĩ quan chỉ huy ở các đồn biên ơhòng từ 1996 đến nay. Chỉ ra những nguyên nhân và giải pháp để nâng cao năng lực tư duy lý luận cho đội ngũ sĩ quan chỉ huy ở đồn biên phòng trong giai đoạn hiện nay | ||
653 | |a Bộ đội biên phòng | ||
653 | |a Năng lực tư duy lý luận | ||
653 | |a Sĩ quan | ||
653 | |a Triết học Mác-Lênin | ||
653 | |a Đồn biên phòng | ||
700 | 1 | |a Hồ, Trọng Hoài, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1549 |d 1549 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_434000000000000_6 |7 0 |9 15453 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.434 6 |p LV001217 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |