Khảo sát một số đặc trưng ngôn ngữ thơ lục bát hiện đại ( trên tác phẩm của một số nhà thơ) : Luận án TS Ngôn ngữ học: 5.04.08 /
Nghiên cứu đặc trưng ngôn ngữ thơ và ngôn ngữ thơ lục bát hiện đại. Từ lý thuyết về ngữ âm, luận án đưa ra đặc trưng hình thức ngữ âm. Từ lý thuyết về phương thức, phương tiện tạo nghĩa, chỉ ra những đặc trưng về việc lựa chọn, xây dựng cấu trúc ngữ nghĩa có tính tu từ cao trong thơ lục bát hiện đại...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01728nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000054951 | ||
005 | 20150529105041.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050064107 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.922 09 | ||
090 | |a 895.92209 |b HO-H 2005 | ||
094 | |a 83.3(1) | ||
100 | 1 | |a Hồ, Văn Hải | |
245 | 1 | 0 | |a Khảo sát một số đặc trưng ngôn ngữ thơ lục bát hiện đại ( trên tác phẩm của một số nhà thơ) : |b Luận án TS Ngôn ngữ học: 5.04.08 / |c Hồ Văn Hải ; Nghd. : PGS.TS. Trần Trí Dõi, TS. Nguyễn Hữu Đạt |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2005 | ||
300 | |a 201 tr. + |e Tóm tắt; Đĩa CD - Rom | ||
520 | |a Nghiên cứu đặc trưng ngôn ngữ thơ và ngôn ngữ thơ lục bát hiện đại. Từ lý thuyết về ngữ âm, luận án đưa ra đặc trưng hình thức ngữ âm. Từ lý thuyết về phương thức, phương tiện tạo nghĩa, chỉ ra những đặc trưng về việc lựa chọn, xây dựng cấu trúc ngữ nghĩa có tính tu từ cao trong thơ lục bát hiện đại. Từ đó góp phần xây dựng hoàn chỉnh thêm những nguyên tắc và lý thuyết ngôn ngữ học nghiên cứu thi ca nói chung, ngôn ngữ lục bát nói riêng | ||
653 | |a Nghiên cứu văn học | ||
653 | |a Thơ lục bát | ||
653 | |a Văn học Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Đạt |b Người hướng dẫn | |
700 | 1 | |a Trần, Trí Dõi, |d 1953-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1545 |d 1545 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922000000000000_09 |7 0 |9 15449 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.922 09 |p LV001213 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |