Thuyết pháp trị của Hàn Phi Tử và ý nghĩa của nó đối với việc xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN ở Việt Nam hiện nay : ThS CNDVBC và CNDVLS : 5.01.02 /
Dựa trên cơ sở lý luận là hệ thống những quan điểm cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, những quan điểm của Đảng và Nhà nước ta về vấn đề nhà nước; luận văn trình bày những nội dung cơ bản trong thuyết Pháp trị nói chung, của Hàn Phi Tử nói riêng. Đánh giá và làm sáng tỏ giá trị...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01693nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000054941 | ||
005 | 20150529105040.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050064097 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 181 | ||
090 | |a 181 |b TR-Đ 2004 | ||
094 | |a 87.3 | ||
100 | 1 | |a Trần, Hồng Đức | |
245 | 1 | 0 | |a Thuyết pháp trị của Hàn Phi Tử và ý nghĩa của nó đối với việc xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN ở Việt Nam hiện nay : |b ThS CNDVBC và CNDVLS : 5.01.02 / |c Trần Hồng Đức ; Nghd. : TS. Đỗ Minh Cương |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2004 | ||
300 | |a 75 tr. + |e Tóm tắt; Đĩa mềm | ||
520 | |a Dựa trên cơ sở lý luận là hệ thống những quan điểm cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, những quan điểm của Đảng và Nhà nước ta về vấn đề nhà nước; luận văn trình bày những nội dung cơ bản trong thuyết Pháp trị nói chung, của Hàn Phi Tử nói riêng. Đánh giá và làm sáng tỏ giá trị lịch sử của thuyết Pháp trị đối với quá trình xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay | ||
653 | |a Hàn Phi Tử | ||
653 | |a Nhà nước pháp quyền | ||
653 | |a Thuyết Pháp trị | ||
653 | |a Triết học phương Đông | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Đỗ, Minh Cương, |d 1959-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1540 |d 1540 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 181_000000000000000 |7 0 |9 15444 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 181 |p LV001208 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |