Giáo trình điều tra hình sự /

Trình bày các vấn đề cơ bản về lý luận và thực tiễn của những vấn đề chung nhất trong hoạt động điều tra hình sự của các cơ quan điều tra thuộc bộ máy điều tra của Việt nam

Lưu vào:
Tác giả tập thể: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHQGHN, 1995
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03005nam a2200445 a 4500
001 dlc000009678
005 20150529103925.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU980010221 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 345.597  |2 14 
090 |a 345.597  |b GIA 1995 
094 |a 67.683z73 
245 0 0 |a Giáo trình điều tra hình sự /  |c Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 
260 |a H. :  |b ĐHQGHN,  |c 1995 
300 |a 220 tr. 
520 |a Trình bày các vấn đề cơ bản về lý luận và thực tiễn của những vấn đề chung nhất trong hoạt động điều tra hình sự của các cơ quan điều tra thuộc bộ máy điều tra của Việt nam 
653 |a Giáo trình 
653 |a Luật hình sự 
653 |a Luật pháp 
653 |a Điều tra hình sự 
710 1 |a Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 
942 |c GT 
999 |c 154  |d 154 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 345_597000000000000  |7 0  |9 2031  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 345.597   |p GT000146  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 345_597000000000000  |7 0  |9 2032  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 345.597   |p GT003462  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 345_597000000000000  |7 0  |9 2033  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 345.597   |p GT006778  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 345_597000000000000  |7 0  |9 2034  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 345.597   |p GT010094  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 345_597000000000000  |7 0  |9 2035  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 345.597   |p GT013410  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 345_597000000000000  |7 0  |9 2036  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 345.597   |p GT016726  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 345_597000000000000  |7 0  |9 2037  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 345.597   |p GT020042  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 345_597000000000000  |7 0  |9 2038  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 345.597   |p GT023358  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 345_597000000000000  |7 0  |9 2039  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 345.597   |p GT026674  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 345_597000000000000  |7 0  |9 2040  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 345.597   |p GT029990  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 345_597000000000000  |7 0  |9 2041  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 345.597   |p TK000146  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 345_597000000000000  |7 0  |9 2042  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 345.597   |p TK001146  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 345_597000000000000  |7 0  |9 2043  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 345.597   |p TK002146  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 345_597000000000000  |7 0  |9 2044  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 345.597   |p TK003146  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK