Đặc điểm ngôn ngữ của ca dao tục ngữ nói về kinh nghiệm lao động sản xuất : ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 /
Tổng quan khái niệm, nội dung về ca dao tục ngữ về kinh nghiệm sản xuất. Từ đó tìm hiểu những đặc điểm về ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp của ca dao tục ngữ (CDTN) nói về kinh nghiệm lao động sản xuất nói riêng và CDTN nói chung. Về đặc điểm ngữ âm của ca dao nói về kinh nghiệm sản xuất: nghiên cứu thơ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02207nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000054939 | ||
005 | 20150529105040.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050064095 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.922 | ||
090 | |a 495.922 |b NG-C 2005 | ||
094 | |a 81.721.2 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Châu | |
245 | 1 | 0 | |a Đặc điểm ngôn ngữ của ca dao tục ngữ nói về kinh nghiệm lao động sản xuất : |b ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 / |c Nguyễn Thị Châu ; Nghd. : PGS.TS. Trần Trí Dõi |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2005 | ||
300 | |a 127 tr. | ||
520 | |a Tổng quan khái niệm, nội dung về ca dao tục ngữ về kinh nghiệm sản xuất. Từ đó tìm hiểu những đặc điểm về ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp của ca dao tục ngữ (CDTN) nói về kinh nghiệm lao động sản xuất nói riêng và CDTN nói chung. Về đặc điểm ngữ âm của ca dao nói về kinh nghiệm sản xuất: nghiên cứu thơ lục bát, vần trong thơ lục bát và vần trong ca dao lục bát nói về kinh nghiệm sản xuất. Đặc điểm ngữ âm của tục ngữ về kinh nghiệm sản xuất : nghiên cứu vị trí gieo vần, cách hiệp vần và nhịp trong các câu tục ngữ nói về kinh nghiệm sản xuất. Qua đó nêu lên đặc điểm từ vựng của CDTN nói về kinh nghiệm sản xuất : sử dụng rất ít từ Hán Việt và từ địa phương mà sử dụng nhiều từ chuyên dùng trong lao động sản xuất nông nghiệp. Tìm hiểu đặc trưng văn hoá Việt Nam ẩn mình trong những bài ca dao, những câu tục ngữ nói về kinh nghiệm sản xuất lao động | ||
653 | |a Ca dao | ||
653 | |a Kinh nghiệm sản xuất | ||
653 | |a Lao động sản xuất | ||
653 | |a Ngôn ngữ học | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Tục ngữ | ||
700 | 1 | |a Trần, Trí Dõi, |d 1953-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1539 |d 1539 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 15443 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p LV001207 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |