Chức năng xã hội của Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Luận văn ThS CNDVBC & CNDVLS 5.01.02 /

Dựa trên quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, Đảng Cộng sản Việt Nam và tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước, luận văn hệ thống hoá các chức năng xã hội của nhà nước nói chung và chức năng xã hội của nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam nói riêng. Đánh giá khái quát việc thực hiện chức năng xã hội...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Dương, Thị Thục Anh
Đồng tác giả: Nguyễn, Hàm Giá, 1944-, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHXH & NV, 2004
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01992nam a2200277 4500
001 dlc000054931
005 20150529105040.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU050064087 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 335.434 6 
090 |a 335.4346  |b DU-A 2004 
094 |a 15 
100 1 |a Dương, Thị Thục Anh 
245 1 0 |a Chức năng xã hội của Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam :  |b Luận văn ThS CNDVBC & CNDVLS 5.01.02 /  |c Dương Thị Thục Anh ; Nghd. : TS. Nguyễn Hàm Giá 
260 |a H. :  |b ĐHKHXH & NV,  |c 2004 
300 |a 72 tr. +  |e Tóm tắt; Đĩa mềm 
520 |a Dựa trên quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, Đảng Cộng sản Việt Nam và tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước, luận văn hệ thống hoá các chức năng xã hội của nhà nước nói chung và chức năng xã hội của nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam nói riêng. Đánh giá khái quát việc thực hiện chức năng xã hội của nhà nước ta trên một số lĩnh vực chủ yếu trong quá trình đổi mới. Nêu một số giải pháp có tính định hướng nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện chức năng xã hội: phát huy vai trò quản lý, điều hành của nhà nước ; xây dựng thể chế và hoàn chỉnh bộ máy ; hoàn thiện hệ thống chính sách xã hội, hệ thống pháp luật, đầu tư có hiệu quả cho việc thực hiện các chính sách xã hội ; tăng cường kiểm tra, giám sát trong lĩnh vực xã hội 
653 |a Chuyên chính vô sản 
653 |a Nhà nước xã hội chủ nghĩa 
653 |a Việt Nam 
700 1 |a Nguyễn, Hàm Giá,  |d 1944-,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1537  |d 1537 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 335_434000000000000_6  |7 0  |9 15441  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 335.434 6   |p LV001205  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV