Cơ học lượng tử /
Trình bày các khái niêm cơ bản của cơ học lượng tử; Dạng ma trận của cơ học lượng tử và một số ứng dụng cơ bản của cơ học lượng tử
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1996
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02844nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000009662 | ||
005 | 20150529103925.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980010195 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 530.1 |2 14 | ||
090 | |a 530.1 |b ĐA-K 1996 | ||
100 | 1 | |a Đặng, Quang Khang, |d 1935- | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ học lượng tử / |c Đặng Quang Khang |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1996 | ||
300 | |a 564 tr. | ||
520 | |a Trình bày các khái niêm cơ bản của cơ học lượng tử; Dạng ma trận của cơ học lượng tử và một số ứng dụng cơ bản của cơ học lượng tử | ||
653 | |a Cơ học lượng tử | ||
653 | |a Dạng ma trận | ||
653 | |a Lý thuyết lượng tử | ||
653 | |a Lý thuyết nhiễu loạn | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 153 |d 153 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 2017 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT000145 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 2018 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT003461 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 2019 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT006777 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 2020 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT010093 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 2021 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT013409 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 2022 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT016725 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 2023 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT020041 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 2024 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT023357 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 2025 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT026673 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 2026 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT029989 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 2027 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK000145 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 2028 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK001145 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 2029 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK002145 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 2030 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK003145 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |