Đại số tuyến tính /
Xây dựng các khái niêm ma trận, định thức, véc tơ nhiều chiều và ứng dụng của chúng để nghiên cứu hệ phương trình đại số tuyến tính; Xây dựng các không gian tuyến tính, không gian Ơcơlit theo phương pháp tiên đề; Đưa thêm các khái niệm cơ bản nh...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03067nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000009659 | ||
005 | 20150529103924.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980010190 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 512.5 | ||
090 | |a 512.5 |b LE-T 1998 | ||
094 | |a 22.143 | ||
100 | 1 | |a Lê, Đình Thịnh | |
245 | 1 | 0 | |a Đại số tuyến tính / |c Lê Đình Thịnh, Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1998 | ||
300 | |a 215 tr. | ||
520 | |a Xây dựng các khái niêm ma trận, định thức, véc tơ nhiều chiều và ứng dụng của chúng để nghiên cứu hệ phương trình đại số tuyến tính; Xây dựng các không gian tuyến tính, không gian Ơcơlit theo phương pháp tiên đề; Đưa thêm các khái niệm cơ bản nh | ||
653 | |a Không gian Ơcơlit | ||
653 | |a Đại số tuyến tính | ||
653 | |a Đại số đa thức | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Đức Nguyên | |
700 | |a Phan, Văn Hạp, |d 1939- | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 152 |d 152 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_500000000000000 |7 0 |9 2003 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.5 |p GT000144 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_500000000000000 |7 0 |9 2004 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.5 |p GT003460 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_500000000000000 |7 0 |9 2005 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.5 |p GT006776 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_500000000000000 |7 0 |9 2006 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.5 |p GT010092 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_500000000000000 |7 0 |9 2007 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.5 |p GT013408 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_500000000000000 |7 0 |9 2008 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.5 |p GT016724 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_500000000000000 |7 0 |9 2009 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.5 |p GT020040 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_500000000000000 |7 0 |9 2010 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.5 |p GT023356 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_500000000000000 |7 0 |9 2011 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.5 |p GT026672 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_500000000000000 |7 0 |9 2012 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.5 |p GT029988 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_500000000000000 |7 0 |9 2013 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.5 |p TK000144 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_500000000000000 |7 0 |9 2014 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.5 |p TK001144 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_500000000000000 |7 0 |9 2015 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.5 |p TK002144 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_500000000000000 |7 0 |9 2016 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.5 |p TK003144 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |