Đảng lãnh đạo xây dựng khối đoàn kết dân tộc chống Mỹ, cứu nước ở miền Nam Việt Nam (1960-1975) : Luận văn ThS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.03.16 /
Trình bày quan điểm, đường lối của Đảng về tập hợp lực lượng, xây dựng khối đoàn kết dân tộc ở miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Đi sâu nghiên cứu quá trình hình thành, đường lối đoàn kết và tổ chức mọi lực lượng của Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam và liên minh các lực lượng dâ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXHNV,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01853nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000054573 | ||
005 | 20150529105039.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050063728 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 324.259 707 5 | ||
090 | |a 324.2597075 |b LE-H 2004 | ||
094 | |a 66.61(1)272 | ||
100 | 1 | |a Lê, Thị Hoà | |
245 | 1 | 0 | |a Đảng lãnh đạo xây dựng khối đoàn kết dân tộc chống Mỹ, cứu nước ở miền Nam Việt Nam (1960-1975) : |b Luận văn ThS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.03.16 / |c Lê Thị Hoà ; Nghd. : PGS. Lê Mậu Hãn |
260 | |a H. : |b ĐHKHXHNV, |c 2004 | ||
300 | |a 158 tr. + |e Đĩa mềm + tóm tắt | ||
520 | |a Trình bày quan điểm, đường lối của Đảng về tập hợp lực lượng, xây dựng khối đoàn kết dân tộc ở miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Đi sâu nghiên cứu quá trình hình thành, đường lối đoàn kết và tổ chức mọi lực lượng của Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam và liên minh các lực lượng dân tộc dân chủ và hoà bình Việt Nam. Nêu bật những thành tựu và rút ra một số bài học kinh nghiệm về tập hợp lực lượng, xây dựng khối đoàn kết dân tộc. | ||
653 | |a Kháng chiến chống Mỹ | ||
653 | |a Lịch sử Đảng | ||
653 | |a Thời kỳ 1960-1975 | ||
653 | |a Tập hợp lực lượng | ||
653 | |a Xây dựng khối đoàn kết dân tộc | ||
653 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Lê, Mậu Hãn, |d 1935-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1517 |d 1517 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259000000000000_707_5 |7 0 |9 15421 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.259 707 5 |p LV001185 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |