Đảng lãnh đạo cuộc đấu tranh chống địch bình định ở nông thôn miền Đông Nam Bộ thời kỳ 1969-1972 : Luận văn ThS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : 5.03.16 /

Trình bày vị trí chiến lược của miền Đông Nam Bộ trong kháng chiến chống Mỹ và âm mưu, thủ đoạn của Mỹ và chính quyền Sài Gòn nhằm bình định vùng đất này. Làm rõ tầm quan trọng, tính chất gay go quyết liệt của cuộc đấu tranh chống bình định ở nông thôn miền Đông Nam Bộ thời kỳ 1969-1972. Đi sâu nghi...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Đặng,Thị Thanh Trâm
Đồng tác giả: Hồ, Khang, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHXHNV, 2004
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01838nam a2200313 4500
001 dlc000054569
005 20150529105039.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU050063724 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 324.259 707 5 
090 |a 324.2597075  |b ĐA-T 2004 
094 |a 66.61(1)272.2 
100 1 |a Đặng,Thị Thanh Trâm 
245 1 0 |a Đảng lãnh đạo cuộc đấu tranh chống địch bình định ở nông thôn miền Đông Nam Bộ thời kỳ 1969-1972 :  |b Luận văn ThS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : 5.03.16 /  |c ĐặngThị Thanh Trâm ; Nghd. : Đại tá, TS. Hồ Khang 
260 |a H. :  |b ĐHKHXHNV,  |c 2004 
300 |a 149 tr. +  |e 1 đĩa mềm 
520 |a Trình bày vị trí chiến lược của miền Đông Nam Bộ trong kháng chiến chống Mỹ và âm mưu, thủ đoạn của Mỹ và chính quyền Sài Gòn nhằm bình định vùng đất này. Làm rõ tầm quan trọng, tính chất gay go quyết liệt của cuộc đấu tranh chống bình định ở nông thôn miền Đông Nam Bộ thời kỳ 1969-1972. Đi sâu nghiên cứu quá trình Đảng lãnh đạo phong trào đấu tranh của quân dân ta chống địch bình định, góp phần đánh bại chiến lược "Việt Nam hoá chiến tranh" của Mỹ. 
653 |a Kháng chiến chống Mỹ 
653 |a Lịch sử Đảng 
653 |a Phong trào chống địch bình định 
653 |a Thời kỳ 1969-1972 
653 |a Đông Nam Bộ 
653 |a Đảng Cộng sản Việt Nam 
700 1 |a Hồ, Khang,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1514  |d 1514 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 324_259000000000000_707_5  |7 0  |9 15418  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 324.259 707 5   |p LV001182  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV