Giáo trình lịch sử các học thuyết chính trị
Trình bày lịch sử các học thuyết chính trị xuất hiện từ thời kỳ cổ đậi cho đến khi chủ nghĩa Mác-Lê nin xuất hiện
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
1995
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02802nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000009642 | ||
005 | 20150529103923.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980010173 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 320.9 |2 14 | ||
090 | |a 320.9 |b GIA 1995 | ||
094 | |a 66.02z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lịch sử các học thuyết chính trị |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 1995 | ||
300 | |a 314 tr. | ||
520 | |a Trình bày lịch sử các học thuyết chính trị xuất hiện từ thời kỳ cổ đậi cho đến khi chủ nghĩa Mác-Lê nin xuất hiện | ||
653 | |a Chính trị | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Học thuyết chính trị | ||
653 | |a Lịch sử học thuyết chính trị | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 151 |d 151 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 320_900000000000000 |7 0 |9 1989 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 320.9 |p GT000143 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 320_900000000000000 |7 0 |9 1990 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 320.9 |p GT003459 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 320_900000000000000 |7 0 |9 1991 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 320.9 |p GT006775 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 320_900000000000000 |7 0 |9 1992 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 320.9 |p GT010091 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 320_900000000000000 |7 0 |9 1993 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 320.9 |p GT013407 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 320_900000000000000 |7 0 |9 1994 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 320.9 |p GT016723 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 320_900000000000000 |7 0 |9 1995 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 320.9 |p GT020039 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 320_900000000000000 |7 0 |9 1996 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 320.9 |p GT023355 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 320_900000000000000 |7 0 |9 1997 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 320.9 |p GT026671 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 320_900000000000000 |7 0 |9 1998 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 320.9 |p GT029987 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 320_900000000000000 |7 0 |9 1999 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 320.9 |p TK000143 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 320_900000000000000 |7 0 |9 2000 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 320.9 |p TK001143 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 320_900000000000000 |7 0 |9 2001 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 320.9 |p TK002143 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 320_900000000000000 |7 0 |9 2002 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 320.9 |p TK003143 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |