Giải tích số /
Nghiên cứu cách giải gần đúng chủ yếu là giải số, các phương trình, các bài toán xấp xỉ hàm số và các bài toán tối ưu. Sách gồm 10 chương dùng cho sinh viên nhóm nghành I và giảng dạy trong giai đoạn 1.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1996
|
Phiên bản: | In lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02920nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000007 | ||
005 | 20150529103746.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970000007 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b PH-A 1996 | ||
094 | |a 22.161z73 | ||
095 | |a 517.2()75) | ||
100 | 1 | |a Phạm, Kỳ Anh, |d 1949- | |
245 | 1 | 0 | |a Giải tích số / |c Phạm Kỳ Anh |
250 | 1 | 0 | |a In lần 2 |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1996 | ||
300 | |a 200 tr. | ||
520 | |a Nghiên cứu cách giải gần đúng chủ yếu là giải số, các phương trình, các bài toán xấp xỉ hàm số và các bài toán tối ưu. Sách gồm 10 chương dùng cho sinh viên nhóm nghành I và giảng dạy trong giai đoạn 1. | ||
653 | |a Bài toán tối ưu | ||
653 | |a Bài toán xấp xỉ | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Hàm số | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 15 |d 15 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 85 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000007 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 86 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003323 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 87 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006639 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 88 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT009955 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 89 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013271 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 90 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016587 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 91 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT019903 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 92 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023219 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 93 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026535 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 94 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT029851 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 95 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000007 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 96 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001007 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 97 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002007 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 98 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003007 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |