Nghiên cứu phản ứng khử chọn lọc NOx (DeNOx) bằng propilen trên xúc tác Me/ZSM-5 khi có mặt oxi /

Luận án nghiên cứu vấn đề giảm thiểu NOx(DeNOx) bằng chất xúc tác Zeolit. Khảo sát sự phụ thuộc của hoạt tính xúc tác vào bản chất của hàm lượng kim loại, vào nhiệt độ phản ứng và nồng độ của chất phản ứng. Xác định các đại lượng hấp phụ vật lý, hấp phụ hoá học và hấp phụ bất thuận nghịch nhằm tìm h...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Lê, Thanh Sơn, 1970-
Đồng tác giả: Lê, Văn Tiệp, (Người hướng dẫn), Trần, Văn Nhân, 1935-, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHTN, 2004
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02012nam a2200325 4500
001 dlc000054257
005 20150529105038.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU040063386 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 541.3 
090 |a 541.3  |b LE-S 2004 
094 |a 24.5 
100 1 |a Lê, Thanh Sơn,  |d 1970- 
245 1 0 |a Nghiên cứu phản ứng khử chọn lọc NOx (DeNOx) bằng propilen trên xúc tác Me/ZSM-5 khi có mặt oxi /  |c Lê Thanh Sơn ; Nghd.: GS. TS. Trần Văn Nhân, TS. Lê Văn Tiệp 
260 |a H. :  |b ĐHKHTN,  |c 2004 
300 |a 133 tr. +  |e Tóm tắt, CD-Rom 
520 |a Luận án nghiên cứu vấn đề giảm thiểu NOx(DeNOx) bằng chất xúc tác Zeolit. Khảo sát sự phụ thuộc của hoạt tính xúc tác vào bản chất của hàm lượng kim loại, vào nhiệt độ phản ứng và nồng độ của chất phản ứng. Xác định các đại lượng hấp phụ vật lý, hấp phụ hoá học và hấp phụ bất thuận nghịch nhằm tìm hiểu mối quan hệ giữa hoạt tính xúc tác và khả năng hấp phụ của các chất phản ứng . Tìm hiểu vai trò của kim loại và của chất mang Zeolit ZSM-5. Thực hiện các tính toán cần thiết nhằm làm sáng tỏ các quy luật động học. Đưa ra một cơ chế cho phép giải thích các kết quả thực nghiệm thu được. Tiến hành các thí nghiệm kiểm tra cơ chế đề nghị 
653 |a Bảo vệ môi trường 
653 |a Chất NOx 
653 |a Chất xúc tác Zeolit 
653 |a Hoá lý 
653 |a Môi trường 
653 |a Phản ứng khử NOx(DeNOx) 
700 1 |a Lê, Văn Tiệp,  |e Người hướng dẫn 
700 1 |a Trần, Văn Nhân,  |d 1935-,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1492  |d 1492 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 541_300000000000000  |7 0  |9 15396  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 541.3   |p LV001160  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV