Một số thử nghiệm khai phá dữ liệu trong cơ sở dữ liệu ORACLE /
Giới thiệu tổng quan các khái niệm cơ bản, xu hướng phát triển tất yếu các thách thức và các giải pháp khai phá dữ liệu; Giới thiệu các chức năng, thuật toán của công cụ khai phá dữ liệu và đánh giá cách sử dụng ODM, trên cơ sở đó xây dựng một giao diện trợ giúp người dùng khai phá dữ liệu trên Orac...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Công nghệ,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01853nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000054256 | ||
005 | 20150529105038.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040063385 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 005.6 | ||
090 | |a 005.6 |b ĐI-D 2004 | ||
094 | |a 32.973.23-018 | ||
100 | 1 | |a Đinh, Thị Kim Dung | |
245 | 0 | 0 | |a Một số thử nghiệm khai phá dữ liệu trong cơ sở dữ liệu ORACLE / |c Đinh Thị Kim Dung ; Nghd.: TS. Đỗ Việt Nga |
260 | |a H. : |b Khoa Công nghệ, |c 2004 | ||
300 | |a 90 tr. + |e CD -Rom | ||
520 | |a Giới thiệu tổng quan các khái niệm cơ bản, xu hướng phát triển tất yếu các thách thức và các giải pháp khai phá dữ liệu; Giới thiệu các chức năng, thuật toán của công cụ khai phá dữ liệu và đánh giá cách sử dụng ODM, trên cơ sở đó xây dựng một giao diện trợ giúp người dùng khai phá dữ liệu trên Oraclerong các cơ sở dữ liệu ( CSDL ) lớn và kho dữ liệu(DL). Trên cơ sở đó, sử dụng và đánh giá công cụ hỗ trợ khai phá dữ liệu ODM tích hợp trong hệ quản trị CSDL Oracle. Hướng tới thử nghiệm khai phá DL trong các kho DL thực để thu nhận được các mô hình, quy luật có ý nghĩa. Rút kinh nghiệm việc xây dựng thiết kế CSDL tác nghiệp và kho DL sao cho tích luỹ được dữ liệu có tri thức | ||
653 | |a Cơ sở dữ liệu | ||
653 | |a Cơ sử dữ liệu Oracle | ||
653 | |a Khai phá dữ liệu | ||
653 | |a Tin học | ||
700 | 1 | |a Đỗ, Việt Nga, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1491 |d 1491 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_600000000000000 |7 0 |9 15395 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.6 |p LV001159 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |