Báo chí với việc giới thiệu và góp phần bảo tồn di sản văn hoá ở Hà Nội : khảo sát trên báo Nhân Dân, Hà Nội mới, Văn hoá từ năm 1999 - 2002 Luận văn ThS Báo chí 5.04.30 /
Làm sáng tỏ khái niệm di sản văn hoá và phân tích vai trò của nó đối với sự phát triển xã hội. Tìm hiểu thực trạng công tác giới thiệu và bảo tồn di sản văn hoá Hà Nội qua việc khảo sát trên báo chí về nội dung, mức độ, cách thức, vai trò và hiệu quả phản ánh của nó. Đưa ra các giải pháp cụ thể cho...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01680nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000054255 | ||
005 | 20150529105038.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040063384 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 070.4 | ||
090 | |a 070.4 |b ĐA-N 2004 | ||
094 | |a 76.10 | ||
100 | 1 | |a Đào, Thị Minh Nguyệt | |
245 | 1 | 0 | |a Báo chí với việc giới thiệu và góp phần bảo tồn di sản văn hoá ở Hà Nội : |b khảo sát trên báo Nhân Dân, Hà Nội mới, Văn hoá từ năm 1999 - 2002 Luận văn ThS Báo chí 5.04.30 / |c Đào Thị Minh Nguyệt ; Nghd. : GS. Hà Minh Đức |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2004 | ||
300 | |a 150 tr. + |e Đĩa mềm, tóm tắt | ||
520 | |a Làm sáng tỏ khái niệm di sản văn hoá và phân tích vai trò của nó đối với sự phát triển xã hội. Tìm hiểu thực trạng công tác giới thiệu và bảo tồn di sản văn hoá Hà Nội qua việc khảo sát trên báo chí về nội dung, mức độ, cách thức, vai trò và hiệu quả phản ánh của nó. Đưa ra các giải pháp cụ thể cho báo chí nói chung và ba tờ báo Nhân Dân, Hà Nội mới và Văn hoá nói riêng về việc giới thiệu và bảo tồn di sản văn hoá ở Thủ đô. | ||
653 | |a Báo chí | ||
653 | |a Công tác tuyên truyền | ||
653 | |a Di sản văn hoá | ||
653 | |a Hà Nội | ||
700 | 1 | |a Hà, Minh Đức, |d 1935-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1490 |d 1490 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_400000000000000 |7 0 |9 15394 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070.4 |p LV001158 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |