Luật hiến pháp của các nước tư bản /
Phân tích các cơ sở khoa học để khẳng định luật hiến pháp là một ngành luật, một khoa học pháp lý và là một môn học. Giáo trình đi sâu phân tích về chế độ kinh tế và cơ sở xã hội của các nước tư bản từ đó xây dựng hiến pháp...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH ,
1994
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02955nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000009640 | ||
005 | 20150529103922.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980010171 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 342 |2 14 | ||
090 | |a 342 |b NG-D 1994 | ||
094 | |a 67.801z73 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đăng Dung, |d 1952- | |
245 | 1 | 0 | |a Luật hiến pháp của các nước tư bản / |c Nguyễn Đăng Dung, Bùi Xuân Đức |
260 | |a H. : |b ĐHTH , |c 1994 | ||
300 | |a 396 tr. | ||
520 | |a Phân tích các cơ sở khoa học để khẳng định luật hiến pháp là một ngành luật, một khoa học pháp lý và là một môn học. Giáo trình đi sâu phân tích về chế độ kinh tế và cơ sở xã hội của các nước tư bản từ đó xây dựng hiến pháp | ||
653 | |a Luật Hiến pháp | ||
653 | |a Tư bản chủ nghĩa | ||
700 | 1 | |a Bùi, Xuân Đức | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 149 |d 149 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 1961 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT000141 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 1962 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT003457 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 1963 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT006773 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 1964 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT010089 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 1965 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT013405 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 1966 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT016721 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 1967 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT020037 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 1968 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT023353 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 1969 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT026669 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 1970 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT029985 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 1971 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p TK000141 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 1972 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p TK001141 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 1973 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p TK002141 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 1974 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p TK003141 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |