Vai trò của báo chí ngành giao thông vận tải thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hoá - hiện đại hoá đất nước : khảo sát Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Tạp chí Giao thông Vận tải và Báo Giao thông Vận tải từ năm 1997 đến năm 2002 Luận văn ThS Báo chí : 5.04.30 /
Trình bày khái quát về ngành hàng hải trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hoá - hiện đại hoá đất nước. Phân tích vai trò của báo chí nói chung, Báo GTVT, Tạp chí GTVT và Tạp chí Hàng hải Việt Nam nói riêng đối với sự phát triển của ngành hàng hải. Đưa ra một số giải pháp nhằm đổi mới, nâng cao chất l...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01685nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000054252 | ||
005 | 20150529105038.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040063381 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 070.4 | ||
090 | |a 070 |b VU-N 2004 | ||
094 | |a 76.10 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Hồng Nhung | |
245 | 1 | 0 | |a Vai trò của báo chí ngành giao thông vận tải thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hoá - hiện đại hoá đất nước : |b khảo sát Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Tạp chí Giao thông Vận tải và Báo Giao thông Vận tải từ năm 1997 đến năm 2002 Luận văn ThS Báo chí : 5.04.30 / |c Vũ Hồng Nhung ; Nghd. : TS. Nguyễn Tuấn Phong |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2004 | ||
300 | |a 77 tr. + |e Tóm tắt, đĩa CD - Rom | ||
520 | |a Trình bày khái quát về ngành hàng hải trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hoá - hiện đại hoá đất nước. Phân tích vai trò của báo chí nói chung, Báo GTVT, Tạp chí GTVT và Tạp chí Hàng hải Việt Nam nói riêng đối với sự phát triển của ngành hàng hải. Đưa ra một số giải pháp nhằm đổi mới, nâng cao chất lượng của Tạp chí Hàng hải Việt Nam. | ||
653 | |a Báo Giao thông Vận tải | ||
653 | |a Báo chí | ||
653 | |a Tạp chí Giao thông Vận tải | ||
653 | |a Tạp chí Hàng hải Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Tuấn Phong, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1487 |d 1487 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_400000000000000 |7 0 |9 15391 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070.4 |p LV001155 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |