Đảng lãnh đạo đấu tranh bình thường hoá và thúc đẩy quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ (1986-2001) : Luận văn ThS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : 5.03.16 /
Nghiên cứu quá trình bình thường hoá quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ dưới sự lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1986 - 2001. Tìm hiểu biện pháp, chủ trương, đường lối đổi mới của Đảng trong quan hệ quốc tế nói chung và bình thường hoá quan hệ với Mỹ nói riêng, từ đó làm rõ những thành tựu và hạn chế trong quá trìn...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01789nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000054251 | ||
005 | 20150529105037.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040063380 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 324.259 707 5 | ||
090 | |a 324.259 707 5 |b NG-C 2004 | ||
094 | |a 66.61(1)2 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Anh Cường | |
245 | 1 | 0 | |a Đảng lãnh đạo đấu tranh bình thường hoá và thúc đẩy quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ (1986-2001) : |b Luận văn ThS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : 5.03.16 / |c Nguyễn Anh Cường ; Nghd. : TS. Vũ Quang Hiển |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2004 | ||
300 | |a 172 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Nghiên cứu quá trình bình thường hoá quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ dưới sự lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1986 - 2001. Tìm hiểu biện pháp, chủ trương, đường lối đổi mới của Đảng trong quan hệ quốc tế nói chung và bình thường hoá quan hệ với Mỹ nói riêng, từ đó làm rõ những thành tựu và hạn chế trong quá trình đấu tranh phá bỏ bao vây cấm vận của Hoa Kỳ. Rút ra một số kinh nghiệm về sự lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng trong thiết lập và thúc đẩy quan hệ với Hoa Kỳ. | ||
653 | |a Hoa Kỳ | ||
653 | |a Lịch sử Đảng | ||
653 | |a Quan hệ ngoại giao | ||
653 | |a Thời kỳ 1986 - 2001 | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Vũ, Quang Hiển, |d 1951-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1486 |d 1486 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259000000000000_707_5 |7 0 |9 15390 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.259 707 5 |p LV001154 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |