Nâng cao năng lực tư duy lý luận cho đội ngũ cán bộ chủ chốt cấp huyện ở tỉnh Lạng Sơn hiện nay : Luận văn ThS CNDVBC&CNDVLS 5.01.02 /
Làm rõ bản chất, đặc trưng của tư duy lý luận và vai trò của nó đối với hoạt động lãnh đạo, quản lý của đội ngũ cán bộ chủ chốt cấp huyện ở nước ta hiện nay. Đánh giá thực trạng năng lực tư duy lý luận của đội ngũ cán bộ chủ chốt cấp huyện tỉnh Lạng Sơn, chỉ ra những nguyên nhân hạn chế. Từ đó, đề x...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01822nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000054240 | ||
005 | 20150529105037.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040063369 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.434 6 | ||
090 | |a 335.4346 |b NG-Q 2004 | ||
094 | |a 15 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đức Quyền | |
245 | 1 | 0 | |a Nâng cao năng lực tư duy lý luận cho đội ngũ cán bộ chủ chốt cấp huyện ở tỉnh Lạng Sơn hiện nay : |b Luận văn ThS CNDVBC&CNDVLS 5.01.02 / |c Nguyễn Đức Quyền ; Nghd. : TS. Trịnh Trí Thức |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2004 | ||
300 | |a 109 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Làm rõ bản chất, đặc trưng của tư duy lý luận và vai trò của nó đối với hoạt động lãnh đạo, quản lý của đội ngũ cán bộ chủ chốt cấp huyện ở nước ta hiện nay. Đánh giá thực trạng năng lực tư duy lý luận của đội ngũ cán bộ chủ chốt cấp huyện tỉnh Lạng Sơn, chỉ ra những nguyên nhân hạn chế. Từ đó, đề xuất một số nguyên tắc, giải pháp chủ yếu để tiếp tục nâng cao năng lực tư duy lý luận cho cán bộ chủ chốt cấp huyện tỉnh Lạng Sơn, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của sự nghiệp đổi mới. | ||
653 | |a Cán bộ chủ chốt | ||
653 | |a Cán bộ cấp huyện | ||
653 | |a Lạng Sơn | ||
653 | |a Năng lực lý luận | ||
653 | |a Năng lực tư duy | ||
653 | |a Triết học Mác-Lênin | ||
700 | 1 | |a Trịnh, Trí Thức, |d 1950-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1476 |d 1476 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_434000000000000_6 |7 0 |9 15380 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.434 6 |p LV001144 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |