Xây dựng đội ngũ cán bộ dân tộc thiểu số của bộ đội biên phòng đáp ứng yêu cầu bảo vệ chủ quyền an ninh biên giới nước ta hiện nay /
Luận văn góp phần làm rõ vị trí, vai trò của đội ngũ cán bộ dân tộc thiểu số của Bộ đội Biên phòng đối với sự nghiệp bảo vệ chủ quyền an ninh biên giới quốc gia. Phân tích thực trạng đội ngũ cán bộ dân tộc thiểu trước yêu cầu bảo vệ chủ quyền an ninh biên giới hiện nay. Từ đó, nêu ra một số biện phá...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
TTĐT,BDGVLLCT,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01778nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000054237 | ||
005 | 20150529105037.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040063366 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 355.609 597 | ||
090 | |a 355.609 597 |b LE-Đ 2004 | ||
094 | |a 68.4,6(1)2 | ||
100 | 1 | |a Lê, Như Đức | |
245 | 1 | 0 | |a Xây dựng đội ngũ cán bộ dân tộc thiểu số của bộ đội biên phòng đáp ứng yêu cầu bảo vệ chủ quyền an ninh biên giới nước ta hiện nay / |c Lê Như Đức ; Nghd.: PGS. TS. Nguyễn Văn Huyên |
260 | |a H. : |b TTĐT,BDGVLLCT, |c 2004 | ||
300 | |a 87 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Luận văn góp phần làm rõ vị trí, vai trò của đội ngũ cán bộ dân tộc thiểu số của Bộ đội Biên phòng đối với sự nghiệp bảo vệ chủ quyền an ninh biên giới quốc gia. Phân tích thực trạng đội ngũ cán bộ dân tộc thiểu trước yêu cầu bảo vệ chủ quyền an ninh biên giới hiện nay. Từ đó, nêu ra một số biện pháp để tuyển chọn, đào tạo, sử dụng và phát huy đội ngũ cán bộ dân tộc thiểu số của bộ đội Biên phòng trong sự nghiệp bảo vệ chủ quyền an ninh biên giới nước ta hiện nay. | ||
653 | |a Bộ đội biên phòng | ||
653 | |a Cán bộ dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Quân đội | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Xây dựng cán bộ | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Huyên, |d 1908-1975, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1473 |d 1473 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 355_609000000000000_597 |7 0 |9 15377 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 355.609 597 |p LV001141 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |