Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật
Sách là cơ sở phương pháp luận giúp tiếp cận các vấn đề thực tiễn về nhà nước và pháp luật
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH,
1993
|
Phiên bản: | Tái bản lần có sửa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02788nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000009571 | ||
005 | 20150529103921.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980010095 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 340.07 |2 14 | ||
090 | |a 340.07 |b GIA 1993 | ||
094 | |a 67.0z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật |
250 | 0 | 0 | |a Tái bản lần có sửa chữa và bổ sung |
260 | |a H. : |b ĐHTH, |c 1993 | ||
300 | |a 471 tr. | ||
520 | |a Sách là cơ sở phương pháp luận giúp tiếp cận các vấn đề thực tiễn về nhà nước và pháp luật | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Nhà nước | ||
653 | |a Pháp luật | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 147 |d 147 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 1933 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT000139 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 1934 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT003455 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 1935 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT006771 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 1936 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT010087 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 1937 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT013403 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 1938 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT016719 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 1939 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT020035 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 1940 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT023351 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 1941 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT026667 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 1942 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT029983 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 1943 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p TK000139 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 1944 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p TK001139 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 1945 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p TK002139 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 1946 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p TK003139 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |