Bài tập vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải. Tập 2, Điện - Dao động và sóng /
Giới thiệu các bài tập, hướng dẫn cách giải, đáp số về điện, dao động và sóng. Ngoài ra còn có các công thức và các định luật liên quan đến bài tập
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03092nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000009513 | ||
005 | 20150529103920.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980010017 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530.076 | ||
090 | |a 530.076 |b LU-B(2) 1997 | ||
094 | |a 22.3z73 | ||
100 | 1 | |a Lương, Duyên Bình, |d 1934- | |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập vật lý đại cương : |b dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải. |n Tập 2, |p Điện - Dao động và sóng / |c Cb. : Lương Duyên Bình |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1997 | ||
300 | |a 152 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu các bài tập, hướng dẫn cách giải, đáp số về điện, dao động và sóng. Ngoài ra còn có các công thức và các định luật liên quan đến bài tập | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Dao động | ||
653 | |a Sóng | ||
653 | |a Vật lý đại cương | ||
653 | |a Điện học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 146 |d 146 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1919 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT000138 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1920 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT003454 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1921 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT006770 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1922 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT010086 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1923 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT013402 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1924 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT016718 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1925 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT020034 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1926 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT023350 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1927 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT026666 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1928 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT029982 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1929 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p TK000138 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1930 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p TK001138 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1931 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p TK002138 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1932 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p TK003138 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |