Tài liệu phông lưu trữ Quốc hội (giai đoạn 1976 - 1992) nguồn sử liệu giá trị cần được công bố, giới thiệu phục vụ nghiên cứu lịch sử : Luận văn ThS Lưu trữ học và Tư liệu học : 5.10.02 /
Trình bày những kết quả khảo sát, đánh giá ban đầu về thành phần, nội dung và đặc điểm của tài liệu phông lưu trữ Quốc hội (giai đoạn 1976 - 1992). Đi sâu phân tích giá trị tiềm năng của phông lưu trữ Quốc hội trong việc phục vụ nghiên cứu lịch sử. Trên cơ sở đó đề xuất các giải pháp nhằm đẩy mạnh h...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01716nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000053923 | ||
005 | 20150529105036.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040062966 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 020 | ||
090 | |a 020 |b ĐA-T 2004 | ||
094 | |a 79.3 | ||
100 | 1 | |a Đào, Đức Thuận | |
245 | 1 | 0 | |a Tài liệu phông lưu trữ Quốc hội (giai đoạn 1976 - 1992) nguồn sử liệu giá trị cần được công bố, giới thiệu phục vụ nghiên cứu lịch sử : |b Luận văn ThS Lưu trữ học và Tư liệu học : 5.10.02 / |c Đào Đức Thuận ; Nghd. : PGS. Nguyễn Văn Hàm |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2004 | ||
300 | |a 105 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Trình bày những kết quả khảo sát, đánh giá ban đầu về thành phần, nội dung và đặc điểm của tài liệu phông lưu trữ Quốc hội (giai đoạn 1976 - 1992). Đi sâu phân tích giá trị tiềm năng của phông lưu trữ Quốc hội trong việc phục vụ nghiên cứu lịch sử. Trên cơ sở đó đề xuất các giải pháp nhằm đẩy mạnh hoạt động công bố, giới thiệu tài liệu phông lưu trữ Quốc hội cho các nhà nghiên cứu lịch sử cũng như cho hoạt động của Quốc hội. | ||
653 | |a Giai đoạn 1976 - 1992 | ||
653 | |a Lưu trữ học | ||
653 | |a Quốc hội | ||
653 | |a Tài liệu phông lưu trữ | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hàm, |d 1944- , |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1459 |d 1459 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 020_000000000000000 |7 0 |9 15363 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 020 |p LV001127 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |