Sự chuyển đổi thi pháp từ ca dao cổ truyền đến ca dao hiện đại : trên tư liệu ca dao trữ tình người Việt Luận án TS Văn học dân gian : 5.04.07 /
Trên cơ sở nguồn tư liệu phong phú về ca dao cổ truyền, ca dao hiện đại, luận án tìm ra yếu tố truyền thống và cách tân trong ca dao cổ truyền và ca dao hiện đại về phương diện thi pháp, khai thác một số hình thức diễn xướng mới của ca dao hiện đại cùng các yếu tố tác động đến sự biến đổi thi pháp c...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH&NV,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01739nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000053916 | ||
005 | 20150529105035.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040062959 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 398.809 597 | ||
090 | |a 398.809 597 |b NG-P 2004 | ||
094 | |a 82.0 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hằng Phương | |
245 | 1 | 0 | |a Sự chuyển đổi thi pháp từ ca dao cổ truyền đến ca dao hiện đại : |b trên tư liệu ca dao trữ tình người Việt Luận án TS Văn học dân gian : 5.04.07 / |c Nguyễn Hằng Phương ; Nghd. : GS.TS. Nguyễn Xuân Kính, PGS.TS. Trần Đức Ngôn |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH&NV, |c 2004 | ||
300 | |a 213 tr. + |e Tóm tắt; CD-Rom | ||
520 | |a Trên cơ sở nguồn tư liệu phong phú về ca dao cổ truyền, ca dao hiện đại, luận án tìm ra yếu tố truyền thống và cách tân trong ca dao cổ truyền và ca dao hiện đại về phương diện thi pháp, khai thác một số hình thức diễn xướng mới của ca dao hiện đại cùng các yếu tố tác động đến sự biến đổi thi pháp ca dao. Từ đó rút ra một số nhận xét mang tính khách quan về sự tồn tại và vận động của thi pháp ca dao người Việt. | ||
653 | |a Ca dao | ||
653 | |a Nghiên cứu văn học dân gian | ||
653 | |a Thi pháp | ||
653 | |a Văn học dân gian | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Kính, |e Người hướng dẫn | |
700 | 1 | |a Trần, Đức Ngôn, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1452 |d 1452 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_809000000000000_597 |7 0 |9 15356 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.809 597 |p LV001120 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |