Chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở tỉnh Hà Tây /

Luận văn hệ thống hoá những vấn đề lý luận cơ bản liên quan tới chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành (CDCCKTN) theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN. Làm rõ thực trạng CDCCKTN ở tỉnh Hà Tây. Từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện cơ cấu kinh tế ngà...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Trần, Văn Quảng
Đồng tác giả: Đặng, Xuân Hoan, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Trung tâm đào tạo bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, 2004
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01956nam a2200289 4500
001 dlc000053914
005 20150529105035.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU040062957 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 338.959 7 
090 |a 338.959 7  |b TR-Q 2004 
094 |a 65.9(1) 
100 1 |a Trần, Văn Quảng 
245 1 0 |a Chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở tỉnh Hà Tây /  |c Trần Văn Quảng ; Nghd. : TS. Đặng Xuân Hoan 
260 |a H. :  |b Trung tâm đào tạo bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị,  |c 2004 
300 |a 117 tr. +  |e Đĩa mềm 
520 |a Luận văn hệ thống hoá những vấn đề lý luận cơ bản liên quan tới chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành (CDCCKTN) theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN. Làm rõ thực trạng CDCCKTN ở tỉnh Hà Tây. Từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện cơ cấu kinh tế ngành ở tỉnh này đến năm 2010 như : Đề nghị nhà nước ban hành những chính sách khuyến khích đầu tư vào các ngành kinh tế công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ, chính sách khoa học công nghệ, tài chính- ngân hàng, chính sách đất đai. Kiện toàn và đổi mới hệ thống chính trị từ tỉnh đến xã để tạo nguồn nhân lực cho CDCCKTN theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở tỉnh Hà Tây 
653 |a Chuyển dịch cơ cấu kinh tế 
653 |a Hà Tây 
653 |a Kinh tế ngành 
653 |a Việt Nam 
700 1 |a Đặng, Xuân Hoan,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1450  |d 1450 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 338_959000000000000_7  |7 0  |9 15354  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 338.959 7   |p LV001118  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV