Phát triển nguồn nhân lực ở Việt Nam theo hướng kinh tế tri thức /

Dựa trên cơ sở lý luận Chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về phát triển nguồn lực con người, luận văn trình bày khái niệm kinh tế tri thức và những yêu cầu đối với nguồn nhân lực trong xu hướng phát triển của kinh tế tri thức. Phân tích thực trạng chấ...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Lê, Thị Hồng Điệp
Đồng tác giả: Nguyễn, Đình Kháng, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Trung tâm đào tạo bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, 2004
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01955nam a2200277 4500
001 dlc000053912
005 20150529105035.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU040062955 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 330.01 
090 |a 330.01  |b LE-Đ 2004 
094 |a 65.010.3 
100 1 |a Lê, Thị Hồng Điệp 
245 1 0 |a Phát triển nguồn nhân lực ở Việt Nam theo hướng kinh tế tri thức /  |c Lê Thị Hồng Điệp ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn ĐÌnh Kháng 
260 |a H. :  |b Trung tâm đào tạo bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị,  |c 2004 
300 |a 116 tr. +  |e Đĩa mềm 
520 |a Dựa trên cơ sở lý luận Chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về phát triển nguồn lực con người, luận văn trình bày khái niệm kinh tế tri thức và những yêu cầu đối với nguồn nhân lực trong xu hướng phát triển của kinh tế tri thức. Phân tích thực trạng chất lượng về mặt trí lực của nguồn nhân lực Việt Nam qua trình độ học vấn và trình độ chuyên môn kỹ thuật. Từ đó đưa ra một số quan điểm và giải pháp phát triển nguồn nhân lực ở Việt Nam theo hướng kinh tế tri thức: thúc đẩy quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá, từng bước phát triển kinh tế tri thức; đẩy mạnh quá trình cải cách giáo dục - đào tạo; nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực hiện có 
653 |a Kinh tế chính trị 
653 |a Kinh tế tri thức 
653 |a Nguồn nhân lực 
700 1 |a Nguyễn, Đình Kháng,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1449  |d 1449 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 330_010000000000000  |7 0  |9 15353  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 330.01   |p LV001117  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV