Pháp luật về mua sắm công ở Việt Nam /

Luận văn trình bày một số vấn đề chung về mua sắm công và pháp luật về mua sắm công. Trình bày tổng quan về hệ thống văn bản pháp luật hiện hành, hình thức và quy trình thực hiện mua sắm công cũng như việc quản lý Nhà nước và thực tiễn tổ chức thực hiện mua sắm công trong thời gian qua. Trên cơ sở đ...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Phan, Thị Minh Loan
Đồng tác giả: Nguyễn, Niên, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Khoa Luật, 2004
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01995nam a2200277 4500
001 dlc000053910
005 20150529105035.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU040062953 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 343.597 
090 |a 343.597  |b PH-L 2004 
094 |a 67.69(1)2 
100 1 |a Phan, Thị Minh Loan 
245 1 0 |a Pháp luật về mua sắm công ở Việt Nam /  |c Phan Thị Minh Loan ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Niên 
260 |a H. :  |b Khoa Luật,  |c 2004 
300 |a 99 tr. +  |e Tóm tắt;Đĩa mềm 
520 |a Luận văn trình bày một số vấn đề chung về mua sắm công và pháp luật về mua sắm công. Trình bày tổng quan về hệ thống văn bản pháp luật hiện hành, hình thức và quy trình thực hiện mua sắm công cũng như việc quản lý Nhà nước và thực tiễn tổ chức thực hiện mua sắm công trong thời gian qua. Trên cơ sở đó tiếp tục xây dựng pháp luật về mua sắm công ở Việt Nam, đồng thời tham khảo pháp luật về mua sắm công của một số nước trên thế giới và khả năng vận dụng ở Việt Nam. Đưa ra một số kiến nghị nhằm tiếp tục xây dựng pháp luật về mua sắm công ở Việt Nam: bãi bỏ những quy định chồng chéo, hoàn thiện pháp luật về hợp đồng và tăng cường công tác kiểm tra thực hiện các hợp đồng mua sắm công. Thành lập một cơ quan quản lý mua sắm công độc lập cấp quốc gia. Xây dựng hệ thống đào tạo các chuyên gia thực hiện mua sắm công 
653 |a Luật kinh tế 
653 |a Mua sắm công 
653 |a Pháp luật Việt Nam 
700 1 |a Nguyễn, Niên,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1447  |d 1447 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 343_597000000000000  |7 0  |9 15351  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 343.597   |p LV001115  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV