Tiến trình tự do hoá tài chính ở Việt Nam - Thực trạng và giải pháp /
Luận văn trình bày một số vấn đề chung về tự do hoá tài chính và kinh nghiệm thực hiện tự do hoá tài chính của các nước đang phát triển. Nghiên cứu tiến trình tự do hoá tài chính ở Việt Nam: điều chỉnh chính sách nhằm làm giảm thâm hụt ngân sách, quá trình thực hiện tự do hoá lãi suất, tự do hoá hoạ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01875nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000053909 | ||
005 | 20150529105035.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040062952 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 332.095 97 | ||
090 | |a 332 |b NG-T 2004 | ||
094 | |a 65(1)-93 | ||
100 | 1 | |a Ngô, Đăng Thành, |d 1979- | |
245 | 1 | 0 | |a Tiến trình tự do hoá tài chính ở Việt Nam - Thực trạng và giải pháp / |c Ngô Đăng Thành ; Nghd. : PGS.TS. Trịnh Thị Hoa Mai |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2004 | ||
300 | |a 131 tr. + |e Tóm tắt; Đĩa mềm | ||
520 | |a Luận văn trình bày một số vấn đề chung về tự do hoá tài chính và kinh nghiệm thực hiện tự do hoá tài chính của các nước đang phát triển. Nghiên cứu tiến trình tự do hoá tài chính ở Việt Nam: điều chỉnh chính sách nhằm làm giảm thâm hụt ngân sách, quá trình thực hiện tự do hoá lãi suất, tự do hoá hoạt động tín dụng, tự do hoá tỷ giá hối đoái và thị trường ngoại hối; quá trình tự do hoá thị trường chứng khoán. Đưa ra định hướng hoàn thiện chính sách hướng tới tự do hoá tài chính và một số giải pháp thúc đẩy tiến trình tự do hoá tài chính ở Việt Nam trong thời gian tới: củng cố sức mạnh của hệ thống tài chính - ngân hàng, tiếp tục đẩy mạnh tiến trình tự do hoá tài chính | ||
653 | |a Kinh tế tài chính | ||
653 | |a Tài chính | ||
653 | |a Tự do hoá tài chính | ||
700 | 1 | |a Trịnh, Thị Hoa Mai, |d 1957-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1446 |d 1446 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_095000000000000_97 |7 0 |9 15350 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.095 97 |p LV001114 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |