Bài tập vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải. Tập 1, Cơ - nhiệt /
Giới thiệu các bài tập, hướng dẫn cách giải , đáp ssó về cơ và nhiệt. Ngoài ra còn có các công thức và định luật được tóm tắt ở đầu mỗi chương.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1997
|
Phiên bản: | Tái bản lần 4 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03218nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000009511 | ||
005 | 20150529103918.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980010015 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530.076 | ||
090 | |a 530.076 |b LU-B(1) 1997 | ||
094 | |a 22.3z73 | ||
100 | 1 | |a Lương, Duyên Bình, |d 1934- | |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập vật lý đại cương : |b dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải. |n Tập 1, |p Cơ - nhiệt / |c Cb. : Lương Duyên Bình |
250 | |a Tái bản lần 4 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1997 | ||
300 | |a 196 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu các bài tập, hướng dẫn cách giải , đáp ssó về cơ và nhiệt. Ngoài ra còn có các công thức và định luật được tóm tắt ở đầu mỗi chương. | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Nhiệt học | ||
653 | |a Vật lý đại cương | ||
700 | 1 | |a Lê, Văn Nghĩa, |d 1937- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Hồ, |d 1935- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Sính, |d 1943- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 144 |d 144 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1891 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT000136 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1892 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT003452 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1893 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT006768 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1894 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT010084 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1895 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT013400 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1896 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT016716 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1897 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT020032 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1898 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT023348 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1899 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT026664 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1900 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT029980 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1901 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p TK000136 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1902 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p TK001136 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1903 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p TK002136 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 1904 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p TK003136 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |