Nâng cao khả năng cạnh tranh của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế /
Luận văn làm sáng tỏ và khẳng định những tác động tích cực của việc thúc đẩy môi trường cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng đối với sự phát triển kinh tế đất nước. Phân tích và hệ thống hoá lý luận về cạnh tranh để đánh giá một số cơ hội và thách thức của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) nội đị...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01798nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000053898 | ||
005 | 20150529105035.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040062941 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 332.1 | ||
090 | |a 332.1 |b ĐA-H 2004 | ||
094 | |a 65.262.1 | ||
100 | 1 | |a Đặng, Công Hoàn | |
245 | 1 | 0 | |a Nâng cao khả năng cạnh tranh của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế / |c Đặng Công Hoàn ; Nghd. : TS. Trần Thị Thái Hà |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2004 | ||
300 | |a 112 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Luận văn làm sáng tỏ và khẳng định những tác động tích cực của việc thúc đẩy môi trường cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng đối với sự phát triển kinh tế đất nước. Phân tích và hệ thống hoá lý luận về cạnh tranh để đánh giá một số cơ hội và thách thức của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) nội địa trong hội nhập kinh tế quốc tế. Luận văn đánh giá cụ thể năng lực cạnh tranh của hệ thống NHTM Việt Nam, đồng thời đề xuất một số giải pháp từ phía nhà nước cũng như nội bộ các NHTM nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của hệ thống này trong hội nhập kinh tế quốc tế | ||
653 | |a Hội nhập kinh tế quốc tế | ||
653 | |a Kinh tế Việt Nam | ||
653 | |a Ngân hàng thương mại | ||
700 | 1 | |a Trần, Thị Thái Hà, |d 1958-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1439 |d 1439 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 15343 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p LV001107 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |