Phát triển kinh tế trang trại ở tỉnh Quảng Ninh /
Tổng quan những vấn đề lý luận và thực tiễn về kinh tế trang trại. Quá trình hình thành, phát triển và vai trò của kinh tế trang trại trong phát triển nông nghiệp hàng hoá ở nước ta hiện nay. Nghiên cứu thực trạng phát triển kinh tế trang trại ở tỉnh Quảng Ninh. Nêu những khó khăn, thuận lợi và đánh...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Trung tâm đào tạo bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01838nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000053398 | ||
005 | 20150529105034.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040062404 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 338.18 | ||
090 | |a 338.18 |b NG-N 2004 | ||
094 | |a 65.321(1) | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Nhâm | |
245 | 1 | 0 | |a Phát triển kinh tế trang trại ở tỉnh Quảng Ninh / |c Nguyễn Thị Nhâm ; Nghd. : GS.TS. Đỗ Thế Tùng |
260 | |a H. : |b Trung tâm đào tạo bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, |c 2004 | ||
300 | |a 84 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Tổng quan những vấn đề lý luận và thực tiễn về kinh tế trang trại. Quá trình hình thành, phát triển và vai trò của kinh tế trang trại trong phát triển nông nghiệp hàng hoá ở nước ta hiện nay. Nghiên cứu thực trạng phát triển kinh tế trang trại ở tỉnh Quảng Ninh. Nêu những khó khăn, thuận lợi và đánh giá về xu thế phát triển kinh tế trang trại của Quảng Ninh. Đề xuất phương hướng và một số giải pháp cụ thể : đổi mới nhận thức đối với kinh tế trang trại, tạo ra sự đồng bộ giữa sản xuất, chế biến và dịch vụ, nâng cao năng lực, hiệu quả quản lý của nhà nước nhằm đẩy mạnh phát triển kinh tế trang trại ở Quảng Ninh thời gian tới | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Kinh tế nông nghiệp | ||
653 | |a Kinh tế trang trại | ||
653 | |a Quảng Ninh | ||
700 | 1 | |a Đỗ, Thế Tùng, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1436 |d 1436 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_180000000000000 |7 0 |9 15340 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.18 |p LV001104 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |