Nghiên cứu, đánh giá cảnh quan nhân sinh lãnh thổ Kon Tum phục vụ sử dụng hợp lý tài nguyên đất, rừng /

Luận văn góp phần hoàn thiện cơ sở lý luận của sự thành tạo biến đổi cảnh quan nhân sinh (CQNS) cũng như việc nghiên cứu đánh giá chúng cho mục đích sử dụng hợp lý lãnh thổ trong đó có tài nguyên đất và rừng. Xây dựng bản đồ cảnh quan nhân sinh cho Kon - Tum. Làm rõ tính dễ bị biến đổi và diễn thế c...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Đăng Hội
Đồng tác giả: Nguyễn, Cao Huần, 1952-, Đặng, Văn Bào, 10/02/1956-
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHTN, 2004
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01836nam a2200301 4500
001 dlc000053396
005 20150529105034.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU040062402 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 915.97  |2 14 
090 |a 915.97  |b NG-H 2004 
094 |a 26.890.1 
100 1 |a Nguyễn, Đăng Hội 
245 0 0 |a Nghiên cứu, đánh giá cảnh quan nhân sinh lãnh thổ Kon Tum phục vụ sử dụng hợp lý tài nguyên đất, rừng /  |c Nguyễn Đăng Hội ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Cao Huần, TS. Đặng Văn Bào 
260 |a H. :  |b ĐHKHTN,  |c 2004 
300 |a 173 tr. +  |e Đĩa CD; Tóm tắt 
520 |a Luận văn góp phần hoàn thiện cơ sở lý luận của sự thành tạo biến đổi cảnh quan nhân sinh (CQNS) cũng như việc nghiên cứu đánh giá chúng cho mục đích sử dụng hợp lý lãnh thổ trong đó có tài nguyên đất và rừng. Xây dựng bản đồ cảnh quan nhân sinh cho Kon - Tum. Làm rõ tính dễ bị biến đổi và diễn thế của CQNS lãnh thổ Kon-tum do các hoạt động nhân sinh, nhất là những cảnh quan nông nghiệp và cảnh quan trảng cỏ, cây bụi và cây gỗ rải rác. Xác định tính phù hợp của các dạng hai thác CQNS và đề xuất định hướng sử dụng hợp lý tài nguyên đất, rừng lãnh thổ Kon-tum 
653 |a Cảnh quan học nhân sinh 
653 |a Kon-tum 
653 |a Tàì nguyên thiên nhiên 
653 |a Địa lý cảnh quan 
700 1 |a Nguyễn, Cao Huần,  |d 1952- 
700 1 |a Đặng, Văn Bào,  |d 10/02/1956- 
942 |c LV 
999 |c 1435  |d 1435 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 915_970000000000000  |7 0  |9 15339  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 915.97   |p LV001103  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV