Nghiên cứu xây dựng mô hình số trị ba chiều cho vùng biển nước nông ven bờ /
Trình bày tổng quát các phương pháp, kết quả nghiên cứu trên thế giới và trong nước về cấu trúc ba chiều của dòng chảy trong biển và vùng nước ven bờ; Trình bày các phương trình toán học của mô hình thuỷ động lực ba chiều, các giả thiết xấp xỉ, các điều kiện biên, những kết quả nghiên cứu trong lĩnh...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHTN,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01898nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000053390 | ||
005 | 20150529105034.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040062396 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 551.460 959 7 | ||
090 | |a 551.460 |b NG-H 2004 | ||
094 | |a 26.221.9(1) | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Minh Huấn, |d 1961- | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu xây dựng mô hình số trị ba chiều cho vùng biển nước nông ven bờ / |c Nguyễn Minh Huấn ; Nghd.:PGS.TS. Đinh Văn Ưu, TS.Bùi Xuân Thông |
260 | |a H. : |b ĐHKHTN, |c 2004 | ||
300 | |a 180 tr. + |e Đĩa CD, Tóm tắt | ||
520 | |a Trình bày tổng quát các phương pháp, kết quả nghiên cứu trên thế giới và trong nước về cấu trúc ba chiều của dòng chảy trong biển và vùng nước ven bờ; Trình bày các phương trình toán học của mô hình thuỷ động lực ba chiều, các giả thiết xấp xỉ, các điều kiện biên, những kết quả nghiên cứu trong lĩnh vực tham số hoá quá trình xáo trộn rối, áp dụng để khép kín hệ phương trình và tác động của sóng trọng lực bề mặt; Trình bày phương pháp số giải hệ phương trình thuỷ động lực và các kết quả thử nghiệm mô hình thuỷ động lực 3 chiều. Kết quả nghiên cứu dã ứng dụng cho việc tính toán hoàn lưu vùng biển Quảng nam khu vực Hội An-Cù lao chàmd | ||
653 | |a Hải dương học | ||
653 | |a Mô hình số trị 3 chiều | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Bùi, Xuân Thông, |b Người hướng dẫn | |
700 | 1 | |a Đinh, Văn Ưu, |d 10/02/1950- | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1434 |d 1434 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000_959_7 |7 0 |9 15338 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.460 959 7 |p LV001102 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |