Truyền số liệu trên mạng GSM triển khai tại Việt Nam và ứng dụng hệ remote - dataloger /
Phân tích công nghệ truyền số liệu trên mạng thông tin di động GSM thế hệ 2G và 2,5 G và việc triển khai và áp dụng công nghệ truyền số liệu trên mạng GSM hiện nay ở Việt Nam; Chế tạo thiết bị đo xử lý số liệu điện tử từ xa (remote-dataloger) sử dụng đường truyền số liệu trên mạng thông tin di động...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Công nghệ,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01727nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000053371 | ||
005 | 20150529105034.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040062377 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.38 | ||
090 | |a 621.38 |b TR-K 2004 | ||
094 | |a 32.884 | ||
100 | 1 | |a Trần, Quốc Kỳ | |
245 | 1 | 0 | |a Truyền số liệu trên mạng GSM triển khai tại Việt Nam và ứng dụng hệ remote - dataloger / |c Trần Quốc Kỳ ; Nghd. : PGS.TS. Vương Đạo Vy |
260 | |a H. : |b Khoa Công nghệ, |c 2004 | ||
300 | |a 99 tr. + |e Đĩa CD; Tóm tắt | ||
520 | |a Phân tích công nghệ truyền số liệu trên mạng thông tin di động GSM thế hệ 2G và 2,5 G và việc triển khai và áp dụng công nghệ truyền số liệu trên mạng GSM hiện nay ở Việt Nam; Chế tạo thiết bị đo xử lý số liệu điện tử từ xa (remote-dataloger) sử dụng đường truyền số liệu trên mạng thông tin di động GSM; Sử dụng đường truyền số liệu GSM kết nối một điểm trung tâm và các điểm di động khác thành một hệ thống. Từ trung tâm thực hiện điều khiển từ xa việc đo đạc và xử lý dữ liệu vật lý tại các điểm đó | ||
653 | |a Hệ Remote-dataloger | ||
653 | |a Mạng GSM | ||
653 | |a Thông tin liên lạc | ||
653 | |a Truyền số liệu | ||
653 | |a Vô tuyến điện tử | ||
700 | 1 | |a Vương, Đạo Vy, |d 1945?-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1430 |d 1430 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 15334 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p LV001098 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |